| CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG NHẬT LINH BẾN TRE | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1301142338 |
| Địa chỉ Thuế | Ấp An Vĩnh 2( thửa đất số 285, tờ bản đồ số 1), Quốc lộ 60, Xã Mỏ Cày, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
| Địa chỉ | Ấp An Vĩnh 2( thửa đất số 285, tờ bản đồ số 1), Quốc lộ 60, Xã Đa Phước Hội, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên viết tắt | CTY TNHH MTV KT XD NHẬT LINH BẾN TRE |
| Người đại diện | ĐOÀN VĂN LINH |
| Điện thoại | 0977203344 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-28 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
| Cập nhật mã số thuế 1301142338 lần cuối vào 2025-12-06 05:32:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ bến thủy nội địa) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng) |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán pháp luật, vận động hành lang) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
Xem thêm:
