CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƯỜNG ANH VN | |
---|---|
Mã số thuế | 1602192131 |
Địa chỉ Thuế | Số nhà 26, tổ 6, ấp 1, Xã Vĩnh Xương, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Địa chỉ | Số nhà 26, tổ 6, ấp 1, Xã Vĩnh Xương, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Tên quốc tế | CUONG ANH VN SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CUONG ANH VN COMPANY LIMITED |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Ngoài ra, NGUYỄN MẠNH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị:
|
Điện thoại | 0364 127 630 |
Ngày hoạt động | 2025-02-24 |
Quản lý bởi | Long Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại cấm) |
Cập nhật mã số thuế 1602192131 lần cuối vào 2025-07-13 12:09:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn xi măng; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn kính xây dựng; – Bán buôn sơn, véc ni; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn đồ ngũ kim; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại cấm) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí, vàng miếng) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Ngoại trừ kho ngoại quan) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Loại trừ hoạt động tư vấn pháp luật, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm: quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Loại trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ họp báo) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Xem thêm: