| CÔNG TY TNHH MINH THÀNH NINH BÌNH | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2700973470 |
| Địa chỉ Thuế | Số nhà 01, Ngách 28/30, Đường Xuân Thành, Phố Khánh Thành, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
| Địa chỉ | Số nhà 01, Ngách 28/30, Đường Xuân Thành, Phố Khánh Thành, Phường Tân Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT |
| Điện thoại | 0963938905 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-24 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| Cập nhật mã số thuế 2700973470 lần cuối vào 2025-12-06 05:37:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, nhà trọ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
Xem thêm:
