| CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AST | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3301736663 |
| Địa chỉ Thuế | Lô C25, Khu Đô thị Eco Garden, Phường Vỹ Dạ, TP Huế, Việt Nam |
| Địa chỉ | Lô C25, Khu Đô thị Eco Garden, Phường Thủy Vân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐT&TM AST |
| Người đại diện | LÂM ĐẠI THÀNH Ngoài ra, LÂM ĐẠI THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị:
|
| Điện thoại | 0905870345 |
| Ngày hoạt động | 2024-12-19 |
| Quản lý bởi | Huế – Thuế Thành phố Huế |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| Cập nhật mã số thuế 3301736663 lần cuối vào 2025-07-13 11:44:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (trừ vàng) |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ vàng) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0893 | Khai thác muối |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Xem thêm:
