| CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI BAF TÂY NINH 1 | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3901356776 |
| Địa chỉ Thuế | 501 đường 30 tháng 4, Khu phố 1, Phường Tân Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
| Địa chỉ | 501 đường 30 tháng 4, Khu phố 1, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | BAF TAY NINH 1 FEED PRODUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX TACN BAF TÂY NINH 1 |
| Người đại diện | BÙI HƯƠNG GIANG Ngoài ra, BÙI HƯƠNG GIANG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị:
|
| Điện thoại | 0766074787 |
| Ngày hoạt động | 2025-03-04 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| Cập nhật mã số thuế 3901356776 lần cuối vào 2025-11-30 17:20:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: – Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh: chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; – Nuôi ong và sản xuất mật ong; – Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; – Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi. |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: – Giết, mổ, pha lóc, sơ chế, đóng gói, bảo quản thịt gia súc và gia cầm; – Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng tẩm; – Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng cắt nhỏ; – Sản xuất sản phẩm thịt gồm: Xúc xích, xúc xích Italia, bánh putding, xúc xích nhiều gia vị, xúc xích hun khói, pate, thịt giăm bông; – Chế biến lục phủ ngũ tạng động vật; – Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm khác từ thịt. |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ; không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ than đá, phế liệu, hóa chất, cho thuê kho bãi) |
Xem thêm:
