| CÔNG TY TNHH LỰC KIM NGÂN | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3901356825 |
| Địa chỉ Thuế | Số 9 đường Suối Ông Hùng – Lòng Hồ, tổ 8, ấp B2, Xã Lộc Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
| Địa chỉ | Số 9 đường Suối Ông Hùng – Lòng Hồ, tổ 8, ấp B2, Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | LUC KIM NGAN COMPANY LIMITED |
| Người đại diện | PHẠM VĂN LỰC |
| Điện thoại | 0987597939 |
| Ngày hoạt động | 2025-03-04 |
| Quản lý bởi | Long Hoa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
| Cập nhật mã số thuế 3901356825 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (trừ nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (trừ nổ cát) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá hàng hóa) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
Xem thêm:
