| CÔNG TY TNHH PHARASUN | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4500670842 |
| Địa chỉ Thuế | 17 Dương Quảng Hàm, Phường Phan Rang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
| Địa chỉ | 17 Dương Quảng Hàm, Phường Đài Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Người đại diện | PHẠM TRẦN HỒNG THÁI |
| Điện thoại | 0903 399 627 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-21 |
| Quản lý bởi | Phan Rang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng, thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng, thẩm tra thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí. Quản lý dự án các công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, tư vấn đấu thầu, tư vấn xây dựng (trừ giám sát xây dựng, khảo sát địa chất). Lập dự án đầu tư công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
| Cập nhật mã số thuế 4500670842 lần cuối vào 2025-10-04 04:20:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, bán buôn chè, bán buôn thực phẩm khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn thiết bị vật tư y tế |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị vật tư y tế |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng, thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng, thẩm tra thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí. Quản lý dự án các công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, tư vấn đấu thầu, tư vấn xây dựng (trừ giám sát xây dựng, khảo sát địa chất). Lập dự án đầu tư công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường, tư vấn về công nghệ khác |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
Xem thêm:
