| CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NPS | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4601631783 |
| Địa chỉ Thuế | Số 34, Tổ dân phố số 9, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
| Địa chỉ | Số 34, Tổ dân phố số 9, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | NPS TRADING AND SERVICES |
| Tên viết tắt | NPS TRADING AND SERVICES CO., LTD |
| Người đại diện | NGUYỄN VIỆT ANH |
| Điện thoại | 0965 723 637 |
| Ngày hoạt động | 2025-03-04 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| Cập nhật mã số thuế 4601631783 lần cuối vào 2025-12-21 17:03:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm…; – Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: – Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; – Bán lẻ nước hoa, nước thơm; – Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; – Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành kỹ năng chuyên môn sử dụng máy phục hồi chức năng; Máy móc, thiết bị y tế khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, hướng dẫn kỹ năng chuyên môn sử dụng máy phục hồi chức năng; Máy móc, thiết bị y tế khác |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng; |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Hoạt động của các phòng thí nghiệm y học như: + Phòng thí nghiệm X-quang và các trung tâm chẩn đoán qua hình ảnh khác |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: – Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá,.v.v.); – Dạy thể thao, cắm trại; – Hướng dẫn cổ vũ; – Dạy thể dục; – Dạy cưỡi ngựa; – Dạy bơi; – Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; – Dạy võ thuật; – Dạy chơi bài; – Dạy yoga |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
Xem thêm:
