| CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI CÔNG HOÀN | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5000903628 |
| Địa chỉ Thuế | Thôn Gò Đình, Xã Hồng Sơn(Hết hiệu lưc), Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
| Địa chỉ | Thôn Gò Đình, Xã Hồng Sơn, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | CONG HOAN CONSTRUCTION AND TRANSPORTATION COMPANY LIMITED |
| Người đại diện | NGUYỄN VĂN CÔNG |
| Điện thoại | 0963562203 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-24 |
| Quản lý bởi | Tuyên Quang – Thuế Tỉnh Tuyên Quang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| Cập nhật mã số thuế 5000903628 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm Hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kho ngoại quan) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ hoạt động liên quan đến cảng, hàng không) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Không bao gồm vận tải hảng hóa hàng không) |
Xem thêm:
