5901219639 – CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO AN PHÁT

CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO AN PHÁT
Mã số thuế 5901219639
Địa chỉ Thuế Thôn Tam Điệp, Xã Kon Gang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Địa chỉ Thôn Tam Điệp, Xã HNeng, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Tình trạng Đang hoạt động
Tên quốc tế AN PHAT HIGH-TECH AGRICULTURE COMPANY LIMITED
Người đại diện NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
Ngoài ra, NGUYỄN VĂN CHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị:

  • CÔNG TY TNHH TRÁI CÂY ĐẮK ĐOA
  • CÔNG TY TNHH CÀ PHÊ MOCA CẦU ĐẤT
Điện thoại 0964969449
Ngày hoạt động 2025-03-06
Quản lý bởi Đak Đoa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Cập nhật mã số thuế 5901219639 lần cuối vào 2025-07-13 12:15:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
3511 Sản xuất điện
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
(Trừ đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới bất động sản, đấu giá tài sản, đấu giá hàng hóa)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Trừ loại nhà nước cấm; trừ động vật hoang dã, quý hiếm)
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(trừ máy móc, thiết bị y tế)
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ những mặt hàng Nhà nước cấm)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ vàng, bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, bán lẻ tem và tiền kim khí)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ kho ngoại quan)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản, Tư vấn bất động sản
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Loại trừ: Dịch vụ báo cáo tòa án, đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản, môi giới chứng khoán
8512 Giáo dục mẫu giáo
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
Contact