CÔNG TY TNHH YẾN AN HB | |
---|---|
Mã số thuế | 5400553350 |
Địa chỉ | Số 6 ngách 14/50, đường Bà Triệu, tổ 6, Phường Dân Chủ, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ YẾN |
Điện thoại | 0372352686 |
Ngày hoạt động | 2025-03-04 |
Quản lý bởi | Tp. Hòa Bình – Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Đà Bắc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Quảng cáo |
Cập nhật mã số thuế 5400553350 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chi tiết: Tư vấn đấu thầuMáy rang hạt, máy nghiền giấy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư và thẩm định các dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn lập quy hoạch xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Tư vấn thiết kế xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; – Thẩm tra hồ sơ thiết kế; – Khảo sát, địa chất, địa hình. – Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: – Khảo sát: Công trình xây dựng; giao thông; đường bộ; kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; thủy lợi; đường dây và trạm biến áp đến 35KV; – Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị; – Tư vấn giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi; – Tư vấn thẩm tra công trình xây dựng – Khảo sát trắc địa, địa chất công trình xây dựng; – Tư vấn lập dự án đầu tư, thẩm tra dự toán và thẩm tra thiết kế kỹ thuật công trình, quản lý đầu tư và điều hành dự án; – Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu công trình xây dựng; – Lập quy hoạch xây dựng bao gồm: Quy hoach vùng, quy hoạch chung, quy hoach chi tiết và quy hoạch hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch phân khu, quy hoạch xây dựng các cụm khu công nghiệp, khu kinh tế, khu chế xuất; – Tư vấn lập dự án; Đầu tư các dự án lâm nghiệp; – Định giá, quản lý điều hành công trình xây dựng. – Thiết kế, thi công: Công viên cây xanh, cây cảnh, cây đô thị, cây công trình, cây xanh công cộng; – Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đấu thầu |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Xem thêm: