4601631825 – CÔNG TY TNHH PHÚC HƯNG THÁI NGUYÊN

CÔNG TY TNHH PHÚC HƯNG THÁI NGUYÊN
Mã số thuế 4601631825
Địa chỉ Thuế Tổ dân phố Cam Giá 2, Phường Gia Sàng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Địa chỉ Tổ dân phố Cam Giá 2, Phường Gia Sàng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Tình trạng Đang hoạt động
Người đại diện NGUYỄN VĂN PHÚC
Điện thoại 0917080966
Ngày hoạt động 2025-03-04
Quản lý bởi Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Sắt, thép, quặng)
Cập nhật mã số thuế 4601631825 lần cuối vào 2025-11-12 07:56:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(Trừ sản xuất vàng miếng)
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
(Trừ đúc vàng miếng)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(trừ vàng và loại nhà nước cấm)
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
(Trừ loại nhà nước cấm)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
(Trừ hoạt động sử dụng bom, mìn và chất nổ khác)
4312 Chuẩn bị mặt bằng
((Trừ hoạt động sử dụng bom, mìn và chất nổ khác)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động đấu giá)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động đấu giá)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(trừ động vật hoang dã và loại nhà nước cấm)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự)
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Sắt, thép, quặng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim)
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại)
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ những mặt hàng nhà nước cấm)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5224 Bốc xếp hàng hóa
(Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
(Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(Trừ loại nhà nước cấm)
Contact