| CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NGUỒN NHÂN LỰC MEDIA GROUP | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6001786933 |
| Địa chỉ Thuế | B. DV 01 Khu Nhà Ở Xã Hội, đường Tôn Đức Thắng, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
| Địa chỉ | B. DV 01 Khu Nhà Ở Xã Hội, đường Tôn Đức Thắng, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | MEDIA GROUP HUMAN RESOURCES TRAINING AND SUPPLY JSC |
| Tên viết tắt | MEDIA GROUP.JSC |
| Người đại diện | BÙI THỊ HẢI Ngoài ra, BÙI THỊ HẢI còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị:
|
| Điện thoại | 0931454647 |
| Ngày hoạt động | 2025-03-07 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cấp các chứng chỉ đào tạo, VietGAP, OCOP. |
| Cập nhật mã số thuế 6001786933 lần cuối vào 2025-12-26 16:53:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; – Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao); – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; – Vận tải hành khách đường bộ khác chưa phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; – Vận tải hàng hóa bằng ô tô loai khác (trừ ô tô chuyên dụng); – Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô có động cơ loại khác; – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; – Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; – Hoạt động sản xuất phim video; – Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình. |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ hoạt động đấu giá) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Hoạt động khí tượng thủy văn; – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu: Tư vấn chứng nhận tiêu chuẩn VietGAP, OCOP |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Thực hiện dịch vụ đóng gói sản phẩm |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cấp các chứng chỉ đào tạo, VietGAP, OCOP. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
Xem thêm:
